Inheritance

Định nghĩa Inheritance là gì?

InheritanceDi sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inheritance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thừa kế là một cơ chế trong đó một lớp mới có nguồn gốc từ một lớp học hiện có. Trong Java, các lớp có thể kế thừa hoặc mua lại các thuộc tính và phương pháp của các tầng lớp khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thừa kế là quá trình trong đó đặc điểm được thừa hưởng từ tổ tiên. Tương tự như vậy, trong Java, một lớp con thừa hưởng những đặc điểm (các thuộc tính và phương pháp) của lớp cha của nó (tổ tiên). Ví dụ, một chiếc xe là một lớp cha và một chiếc xe là một lớp con. Chiếc xe (phân lớp) kế thừa tất cả các đặc tính của xe. Cơ chế thừa kế là rất hữu ích trong việc tái sử dụng mã. Sau đây là một số hạn chế của Java lớp thừa kế: Một lớp con không thể kế thừa thành viên private của lớp cha của nó. Constructor và khối khởi tạo không thể được thừa kế bởi một lớp con. Một lớp con có thể chỉ có một lớp cha.

What is the Inheritance? - Definition

Inheritance is a mechanism wherein a new class is derived from an existing class. In Java, classes may inherit or acquire the properties and methods of other classes.

Understanding the Inheritance

Inheritance is the process wherein characteristics are inherited from ancestors. Similarly, in Java, a subclass inherits the characteristics (properties and methods) of its superclass (ancestor). For example, a vehicle is a superclass and a car is a subclass. The car (subclass) inherits all of the vehicle’s properties. The inheritance mechanism is very useful in code reuse. The following are some limitations of Java class inheritance: A subclass cannot inherit private members of its superclass. Constructor and initializer blocks cannot be inherited by a subclass. A subclass can have only one superclass.

Thuật ngữ liên quan

  • Java
  • Abstract Class
  • PowerBuilder
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder
  • Countermeasure

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *