Intelligent Matching

Định nghĩa Intelligent Matching là gì?

Intelligent MatchingKết hợp thông minh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intelligent Matching - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phù hợp với thông minh là một loại kỹ thuật quản lý dữ liệu trong đó dữ liệu được tìm kiếm, lập chỉ mục và lấy ra từ một cơ sở dữ liệu thông qua một loạt các dữ liệu nhân tạo thông minh dựa trên phân loại và phù hợp với các thuật toán. phù hợp với thông minh làm cho nó có thể tìm thấy dữ liệu dựa trên các nguyên tắc của ngữ nghĩa, nơi mà con người giống như tìm kiếm và suy luận kỹ thuật này được áp dụng cho mỗi truy vấn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phù hợp với thông minh được sử dụng chủ yếu trong việc duy trì và giải nén cơ sở dữ liệu, đặc biệt là những người rất lớn và phức tạp trong tự nhiên. Nó thường được thực hiện trong phần mềm cơ sở dữ liệu, các giải pháp kinh doanh thông minh hoặc một ứng dụng phân tích dữ liệu lớn. Nó hoạt động bằng cách áp dụng các kỹ thuật phù hợp với dữ liệu lý luận dựa trên, mà cuối cùng mang lý tưởng hoặc kết quả truy vấn liên quan đáng kể.

What is the Intelligent Matching? - Definition

Intelligent matching is a type of data management technique in which data is searched, indexed and retrieved from a database through a series of artificial-intelligence-based data sorting and matching algorithms. Intelligent matching makes it possible to find data based on the principles of semantics, where human-like searching and inference techniques are applied to each query.

Understanding the Intelligent Matching

Intelligent matching is primarily used in maintaining and extracting databases, specifically those that are very large and complex in nature. It is generally implemented within database software, business intelligence solutions or a big data analytics application. It works by applying reasoning-based data matching techniques, which eventually deliver ideal or substantially related query results.

Thuật ngữ liên quan

  • Artificial Intelligence (AI)
  • Business Intelligence (BI)
  • Inference Engine
  • Big Data Analytics
  • Semantic Search
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *