Interrupt

Định nghĩa Interrupt là gì?

InterruptLàm gián đoạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interrupt - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ngắt là một chức năng của một hệ điều hành cung cấp đa quá trình đa tác vụ. Các ngắt là một tín hiệu nhắc nhở hệ điều hành để việc dừng trên một quá trình và bắt đầu làm việc trên một.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý tưởng của ngắt là cốt lõi của thiết kế hệ điều hành hiện đại. Bởi bản chất của nó, một hệ điều hành là tuyến tính và không thể xử lý nhiều hơn một nhiệm vụ tính toán tại bất kỳ thời điểm nào. Tuy nhiên, như các hệ điều hành hiện đại đã trở nên tiên tiến hơn, các kỹ sư và các nhà phát triển đã bao gồm chức năng ngắt để giúp hệ điều hành để xử lý nhiều chương trình khác nhau bằng cách chuyển vào và ra khỏi nhiệm vụ khác nhau, với sự bất tiện tối thiểu cho người dùng. Điều này có nghĩa các hệ điều hành hiện đại có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau theo những cách mà không làm hoạt động người dùng chậm trễ. Bây giờ, trong khi một người dùng đang xem hoặc sử dụng một chương trình, hệ điều hành có thể được trong hoạt động cơ bản về một số nhiệm vụ khác. Khi người sử dụng tạo ra một sự kiện đòi hỏi phải có hệ điều hành để tập trung vào các chương trình tiểu học đang được sử dụng, một ngắt có thể tạo điều kiện cho một phản ứng nhanh chóng.

What is the Interrupt? - Definition

An interrupt is a function of an operating system that provides multi-process multi-tasking. The interrupt is a signal that prompts the operating system to stop work on one process and start work on another.

Understanding the Interrupt

The idea of the interrupt is at the core of the modern operating system design. By its nature, an operating system is linear and cannot handle more than one computing task at any given time. However, as modern operating systems have become more advanced, engineers and developers have included interrupt functionality to help the operating system to handle many different programs by switching in and out of various tasks, with minimal inconvenience to the user. This means modern operating systems can perform many different tasks in ways that do not delay user activity. Now, while a user is viewing or using one program, the operating system can be in the background working on some other task. When the user generates an event that requires the operating system to focus on the primary program that is being used, an interrupt can facilitate a quick response.

Thuật ngữ liên quan

  • Operating System (OS)
  • Microsoft Certified Systems Engineer (MCSE)
  • Thread
  • Transaction Processing
  • Microsoft Windows
  • Non-Maskable Interrupt (NMI)
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *