Isolation

Định nghĩa Isolation là gì?

IsolationSự cách ly. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Isolation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Isolation? - Definition

Understanding the Isolation

Thuật ngữ liên quan

  • Database (DB)
  • Atomicity Consistency Isolation Durability (ACID)
  • Transaction Isolation Level
  • Query
  • Record
  • Tuple (Database)
  • Atomicity
  • Consistency
  • Durability
  • Isolated Storage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *