IT Certification

Định nghĩa IT Certification là gì?

IT CertificationChứng nhận CNTT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ IT Certification - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một chứng chỉ CNTT là một định chứng minh năng lực của chuyên gia trong một khía cạnh nào đó của công nghệ. Chứng chỉ thường làm theo một số đánh giá, giáo dục hoặc đánh giá. Một sự khác biệt với các chứng chỉ trong lĩnh vực CNTT là họ thường là nhà cung cấp cụ thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cuộc tranh luận cũ tuổi trong lĩnh vực CNTT là giá trị của chứng chỉ so với kinh nghiệm. Vài người cho rằng xác nhận là vô giá trị, những người khác nói rằng họ là một yêu cầu tuyệt đối cho tốc độ nhanh chóng của sự thay đổi trong ngành công nghiệp. Cuối cùng, hầu hết có lẽ sẽ đồng ý rằng các chứng chỉ có thể đi một chặng đường dài để cửa mở - và trong khi kinh nghiệm luôn luôn là điều quan trọng nhất, Certs có thể giúp để tiếp tục sự nghiệp.

What is the IT Certification? - Definition

An IT certification is a designation demonstrating a professional's competency in a certain aspect of technology. Certifications often follow some assessment, education or review. One difference with certifications in IT is that they are often vendor-specific.

Understanding the IT Certification

The age old debate in IT is the value of certifications versus experience. Some argue that certifications are worthless, others say that they are an absolute requirement given the fast pace of change in the industry. In the end, most would probably agree that certifications can go a long way to open doors -- and while experience is always the most important thing, certs can help to further a career.

Thuật ngữ liên quan

  • Computing Technology Industry Association (CompTIA)
  • A+ Certification
  • Microsoft Certified Systems Engineer (MCSE)
  • Cisco Certified Network Associate (CCNA)
  • Cisco Certified Network Professional (CCNP)
  • International Information Systems Security Certification Consortium (ISC²)
  • Security+ Certification
  • Brain Dump
  • Backsourcing
  • Cloud Provider

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *