IT Management

Định nghĩa IT Management là gì?

IT ManagementQuản lí IT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ IT Management - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quản lý CNTT là một khái niệm rộng áp dụng cho nhiều loại khác nhau của hệ thống và nguồn lực cần thiết để hỗ trợ một cấu trúc kinh doanh-IT. CNTT quản lý có thể được áp dụng cho các thiết lập phần cứng và cơ sở hạ tầng cụ CNTT, cũng như các dịch vụ nhân sự và hỗ trợ cho cơ sở hạ tầng và các sản phẩm phần mềm mà các hệ thống phần cứng giúp kiểm soát.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bởi vì các công cụ quản lý CNTT có một phạm vi rộng như vậy, nhiều người trong số đó là hơi phức tạp. Nói chung, CNTT quản lý liên quan đến mô hình trực quan và khái niệm cho việc kiểm soát các khía cạnh khác nhau của kiến ​​trúc CNTT và hỗ trợ. Ví dụ, một phân đoạn của một giao dịch cụ với nhân viên, trong khi một thỏa thuận với định tuyến dữ liệu thông qua một mạng lưới, hoặc vào và ra khỏi một kho dữ liệu trung tâm.

What is the IT Management? - Definition

IT management is a broad term applied to the many different kinds of systems and resources needed to support a business-IT architecture. IT management can be applied to hardware setups and specific IT infrastructure, as well as to staffing and support services for infrastructure and to software products that help control hardware systems.

Understanding the IT Management

Because IT management tools have such a broad scope, many of them are somewhat complex. In general, IT management involves visual and conceptual models for controlling various aspects of the IT architecture and support. For example, one segment of a tool deals with staffing, whereas another deals with routing data through a network, or into and out of a central data warehouse.

Thuật ngữ liên quan

  • Master Data Management (MDM)
  • Enterprise Relationship Management (ERM)
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Business Intelligence (BI)
  • Chief Information Officer (CIO)
  • End-to-End Solution (E2ES)
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing
  • Desktop Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *