IT Program Management

Định nghĩa IT Program Management là gì?

IT Program ManagementQuản lý Chương trình CNTT. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ IT Program Management - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

CNTT quản lý chương trình là quá trình quản lý sự phát triển của nhiều và liên quan các dự án CNTT.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

CNTT quản lý chương trình chủ yếu được thực hiện trong các doanh nghiệp nhà nước lớn và có một số dự án CNTT trong phát triển. Mục tiêu chủ chốt đằng sau tất cả những dự án như vậy là để đạt được một mục tiêu lớn hơn. Ví dụ, đối với một chương trình chăm sóc sức khỏe CNTT, CNTT chương trình quản lý có thể bao gồm việc phát triển một hoặc nhiều ứng dụng quan trọng chăm sóc sức khỏe, cơ sở hạ tầng mạng, nâng cấp, triển khai công nghệ điện toán đám mây và các dự án tương tự. CNTT quản lý chương trình thường được giám sát bởi một người quản lý chương trình CNTT với nhiều nhà quản lý dự án CNTT làm việc theo họ.

What is the IT Program Management? - Definition

IT program management is the process of managing the development of multiple and related IT projects.

Understanding the IT Program Management

IT program management is primarily implemented in government and large enterprises having a number of IT projects in development. The key objective behind all such projects is to reach a bigger goal. For example, for an IT health care program, IT program management may include developing one or more key health care applications, upgrading network infrastructure, implementing cloud computing technologies and similar projects. IT program management is generally overseen by an IT program manager with multiple IT project managers working under them.

Thuật ngữ liên quan

  • Project Management
  • Project Manager (PM)
  • Project Director
  • Information Technology Management (IT Management)
  • Information Technology (IT)
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • Retrosourcing
  • Application Portfolio
  • Contact Manager

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *