Itanium

Định nghĩa Itanium là gì?

ItaniumItanium. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Itanium - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Itanium là vi mạch đầu tiên của Intel (vi xử lý) gia đình dựa trên kiến ​​trúc 64-bit. Nó thường được sử dụng trong các máy trạm cao cấp và máy chủ doanh nghiệp. Kiến trúc cơ bản của Itanium được gọi là IA-64.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Itanium không chỉ cung cấp quyền truy cập vào bộ nhớ rất lớn (VLM), nhưng nó cũng sử dụng một trình biên dịch thông minh để cải thiện cách các lệnh được gửi đến bộ vi xử lý. Điều này làm giảm đáng kể thời gian xử lý và do đó tăng cường hiệu suất của chip. Itanium có thể xử lý hai bộ thông tin trong số ba với một bộ xử lý 64-bit, trong khi ở bộ vi xử lý 32-bit thông tin được giải mã trước khi được sử dụng bởi các bộ vi xử lý 64-bit, do đó sử dụng một chu kỳ đồng hồ thêm. Itanium được sử dụng rộng rãi cho các lái xe các ứng dụng quy mô lớn mà chạy trên hơn 4GB bộ nhớ RAM, chẳng hạn như các máy chủ Web, hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), cơ sở dữ liệu, hệ điều hành cao cấp và bộ định tuyến Internet.

What is the Itanium? - Definition

Itanium is Intel’s first microchip (microprocessor) family based on 64-bit architecture. It is commonly used in high-end workstations and enterprise servers. The underlying architecture of Itanium is called IA-64.

Understanding the Itanium

Itanium not only provides access to very large memory (VLM), but it also uses a smart compiler to improve how commands are sent to the processor. This greatly reduced processing time and hence enhanced the chip's performance. Itanium is able to process two sets of information out of three with a 64-bit processor, whereas in 32-bit microprocessors the information is decoded before being used by the 64-bit processor, hence utilizing an extra clock cycle. Itanium is widely used for driving large-scale applications that run on more than 4GB of RAM memory, such as Web servers, enterprise resource planning (ERP), databases, high-end operating systems and Internet routers.

Thuật ngữ liên quan

  • Central Processing Unit (CPU)
  • Web Server
  • Microprocessor
  • Clock Cycle
  • Itanic
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *