Ivy Bridge

Định nghĩa Ivy Bridge là gì?

Ivy BridgeIvy Bridge. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ivy Bridge - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ivy Bridge là một kiến ​​trúc vi xử lý được phát triển bởi Tập đoàn Intel. Đây là kiến ​​trúc vi xử lý đầu tiên thực hiện 3-D hoặc Tri-Gate transistor. Ivy Bridge được phát triển vào năm 2011 như là một kế với bộ vi xử lý Sandy Bridge.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ vi xử lý Ivy Bridge được thiết kế để cung cấp tăng cường tính toán và hiệu suất đồ họa và có kích thước nhỏ hơn nhiều so với người tiền nhiệm của họ. Tính năng thủ Ivy Bridge là sự tích hợp của Tri-Gate Transistor, cho phép một dòng chảy tốt hơn của electron. Điều này cải thiện đáng kể hiệu suất. bộ vi xử lý Ivy Bridge là tương thích ngược và có thể được cài đặt trên bo mạch chủ được thiết kế cho bộ vi xử lý Sandy Bridge. Họ tiêu thụ ít năng lượng và hiệu quả sử dụng năng lượng điện để tránh lãng phí năng lượng. Chúng có thể được tích hợp trong các thiết bị khác nhau, từ thiết bị cầm tay đến các máy chủ cấp doanh nghiệp.

What is the Ivy Bridge? - Definition

Ivy Bridge is a microprocessor architecture developed by Intel Corporation. It is the first processor architecture to implement 3-D or Tri-Gate transistors. Ivy Bridge was developed in 2011 as a successor to the Sandy Bridge microprocessor.

Understanding the Ivy Bridge

Ivy Bridge processors are designed to provide enhanced computing and graphical performance and are considerably smaller than their predecessors. Ivy Bridge’s prime feature is the integration of Tri-Gate transistors, which enable a better flow of electrons. This significantly improves performance. Ivy Bridge processors are backward compatible and can be installed on motherboards designed for Sandy Bridge processors. They consume less power and efficiently use electric power to avoid energy waste. They can be integrated within devices ranging from handhelds to enterprise grade servers.

Thuật ngữ liên quan

  • Sandy Bridge
  • x86 Architecture
  • Haswell
  • Nanotechnology
  • Transistor
  • Backward Compatible
  • Central Processing Unit (CPU)
  • Ultrabook
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *