Định nghĩa J# là gì?
J# là J #. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ J# - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
J # là một ngôn ngữ lập trình cung cấp các nhà phát triển với một bộ công cụ để phát triển các ứng dụng Java có thể chạy trên nền tảng .NET runtime của Microsoft. Thuật ngữ này còn được gọi là Visual J # (thường được phát âm là "Jay-Sharp").
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các công ước phi Java được sử dụng trong J # làm cho thân thiện ngôn ngữ cho môi trường .NET. Mặc dù Java và J # sử dụng cú pháp thông thường, chúng khác nhau ở chỗ J # sử dụng công ước phi Java để hỗ trợ .NET Framework. J # có khả năng hỗ trợ Component Object Model (COM) các đối tượng và J / giao diện trực tiếp với Microsoft Windows. .NET Framework cung cấp một số tính năng mà tạo điều kiện cho phát triển ứng dụng với J #. Một số các tính năng này bao gồm:
What is the J#? - Definition
J# is a programming language that provides developers with a set of tools for developing Java applications that can run on Microsoft’s .NET runtime platform. This term is also known as Visual J# (often pronounced as "Jay-Sharp").
Understanding the J#
The non-Java conventions used in J# make the language friendlier for the .NET environment. Though Java and J# use a common syntax, they differ in that J# uses non-Java conventions to support the .NET Framework. J# has the ability to support Component Object Model (COM) objects and the J/direct interface to Microsoft Windows. The .NET Framework offers several features that facilitate application development with J#. Some of these features are:
Thuật ngữ liên quan
- Java
- Syntax
- .NET Framework (.NET)
- Compiler
- C# (C Sharp)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: J# là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm