Jabber

Định nghĩa Jabber là gì?

JabberLời nói không rỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jabber - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Jabber là một biệt hiệu cho một giao thức truyền thông gọi là Extensible Nhắn tin và Presence Protocol (XMPP). Công nghệ này ban đầu được thiết kế mã nguồn mở cho tin nhắn tức thời và truyền thông kỹ thuật số.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một vài năm sau khi nó được thiết kế, XMPP được phân tích bởi Internet Engineering Task Force trong một nỗ lực để cung cấp các tiêu chuẩn phù hợp cho công nghệ này. XMPP, hoặc Jabber, trở nên phổ biến và đã được thông qua bởi các nền tảng lớn như Google Talk và các cấu trúc VoIP khác. Cả Microsoft và Facebook đã từ sau phù hợp trong việc sử dụng các yếu tố của XMPP cho dịch vụ nhắn tin cụ thể. Những lợi ích của việc sử dụng XMPP bao gồm khả năng được tùy chỉnh mà không có một điều khiển trung tâm nguyên khối, cũng như tính năng bảo mật cạnh tranh.

What is the Jabber? - Definition

Jabber is a nickname for a communications protocol called the Extensible Messaging and Presence Protocol (XMPP). This technology was originally an open-source design for instant messaging and digital communications.

Understanding the Jabber

Some years after it was designed, XMPP was analyzed by the Internet Engineering Task Force in an effort to provide consistent standards for this technology. XMPP, or Jabber, gained popularity and was adopted by major platforms like Google Talk and other VoIP structures. Both Microsoft and Facebook have since followed suit in using elements of XMPP for specific messaging services. The benefits of using XMPP include its ability to be customized without a monolithic central control, as well as competitive security features.

Thuật ngữ liên quan

  • Cisco Certified Network Professional (CCNP)
  • Facebook
  • Microsoft Windows
  • Google
  • Open Source
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *