Jammer

Định nghĩa Jammer là gì?

JammerĐài làm nhiễu âm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jammer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong điện toán di động, một jammer là một thiết bị truyền thông di động mà truyền đi trên dải tần số giống như một điện thoại di động để tạo ra mạnh mẽ can thiệp tháp phát sóng và tín hiệu điện thoại di động ngăn chặn và truyền cuộc gọi. Thiết bị làm nhiễu thường không thể phát hiện, và người dùng có thể trải nghiệm các hiệu ứng tối thiểu như tiếp nhận tín hiệu kém. các thiết bị gây nhiễu có thể được sử dụng trong bất kỳ vị trí nhưng thường được triển khai trong đó sử dụng điện thoại di động có thể gây rối, chẳng hạn như trong các thư viện và nhà hàng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một điện thoại di động làm việc phải liên lạc thường xuyên với nhà cung cấp mạng của mình thông qua một tháp di động hoặc trạm gốc. Bằng cách gửi ra sóng radio ở tần số điện thoại di động, thiết bị làm nhiễu khởi denial-of-dịch vụ tấn công (DoS), gây ra các thiết bị di động để mất thông tin liên lạc trạm gốc. Thiết bị làm nhiễu đến trong một loạt các hình dạng và kích cỡ, bao gồm:

What is the Jammer? - Definition

In mobile computing, a jammer is a mobile communications device that transmits on the same frequency range as a cellphone to create strong cell tower interference and block cellphone signals and call transmission. Jammers are usually undetectable, and users may experience minimal effects such as poor signal reception. Jamming devices may be used in any location but are typically deployed where cellphone use may be disruptive, such as in libraries and restaurants.

Understanding the Jammer

A working cellphone must be in constant communication with its network provider via a cell tower or base station. By sending out radio waves in cellphone frequencies, jammers launch denial-of-service attacks (DoS), causing mobile devices to lose base station communication. Jammers come in a variety of shapes and sizes, including:

Thuật ngữ liên quan

  • Mobile Computing Device (MCD)
  • Mobile Phone
  • Local Area Network (LAN)
  • Public Switched Telephone Network (PSTN)
  • Signal
  • Wireless
  • Denial-of-Service Attack (DoS)
  • Radio Frequency (RF)
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *