JavaScript Object Notation (JSON)

Định nghĩa JavaScript Object Notation (JSON) là gì?

JavaScript Object Notation (JSON)JavaScript Object Notation (JSON). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ JavaScript Object Notation (JSON) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

JavaScript Object Notation (JSON) là một tiêu chuẩn mở định dạng trao đổi dữ liệu dựa trên một tập hợp con cú pháp JavaScript. JSON là dựa trên văn bản, trọng lượng nhẹ, và thường được coi một cách dễ dàng có thể đọc / ghi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

JSON được ưa thích bởi một số XML qua như một định dạng trao đổi dữ liệu bởi vì nó là ít tiết, hoạt động một cách nhanh chóng, giảm xử lý tài liệu kích thước dữ liệu và đơn giản hoá. Nó được sử dụng rộng rãi trong phát triển web, đặc biệt là bởi vì nó liên tục chuyển thông tin giữa các công nghệ có khả năng tương thích. Ví dụ, nó có thể liên quan đến một ứng dụng Java chạy trên một hộp UNIX hoặc một ứng dụng C # chạy trên Windows.

What is the JavaScript Object Notation (JSON)? - Definition

JavaScript Object Notation (JSON) is an open standard data exchange format based on a JavaScript syntax subset. JSON is text-based, lightweight, and generally considered easily readable/writeable.

Understanding the JavaScript Object Notation (JSON)

JSON is preferred by some over XML as a data exchange format because it is less verbose, works quickly, reduces data size and simplifies document processing. It is used extensively in web development, especially because it seamlessly transfers information between potentially incompatible technologies. For example, it could involve a Java application running on a UNIX box or a C# application running on Windows.

Thuật ngữ liên quan

  • Web Service
  • Extensible Markup Language (XML)
  • JavaScript (JS)
  • Asynchronous JavaScript and XML (AJAX)
  • Backbone.js
  • Hungarian Notation
  • Node.js
  • JSON Query Language (JAQL)
  • Commit
  • Access Modifiers

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *