Jerusalem Virus

Định nghĩa Jerusalem Virus là gì?

Jerusalem VirusJerusalem Virus. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jerusalem Virus - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Virus Jerusalem là một trong những virus máy tính lâu đời nhất, có niên đại từ năm 1987. Nó bị nhiễm file trong MS-DOS hệ điều hành đó là tiêu chuẩn vào thời điểm đó. Sau khi hệ điều hành DOS được thành công bởi các loại mới hơn của hệ điều hành, virus Jerusalem trở thành phần lớn lỗi thời. Virus Jerusalem được cho là có nguồn gốc từ Israel.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Virus Jerusalem đã có một số tác động trên hệ điều hành của máy tính, các chương trình được nạp và các tập tin. Virus này được biết đến để xóa các chương trình khác nhau trên bộ ngày, phổ biến nhất vào thứ Sáu ngày 13 của bất kỳ tháng. Virus này cũng bị nhiễm chương trình thực thi nhiều lần cho đến khi họ trở nên quá lớn để chạy trên một máy tính.

What is the Jerusalem Virus? - Definition

The Jerusalem virus is one of the oldest computer viruses, dating back to 1987. It infected files in the MS-DOS operating systems that were standard at the time. After DOS operating systems were succeeded by newer types of operating systems, the Jerusalem virus became largely obsolete. The Jerusalem virus is thought to have originated in Israel.

Understanding the Jerusalem Virus

The Jerusalem virus had several effects on a computer’s operating system, loaded programs and files. The virus was known to erase various programs on set days, most commonly on Friday the 13th of any month. The virus also infected executable programs repeatedly until they became too large to run on a computer.

Thuật ngữ liên quan

  • Virus
  • Executable (.EXE)
  • Operating System (OS)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Cluster Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *