Joomla

Định nghĩa Joomla là gì?

JoomlaJoomla. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Joomla - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Joomla là một hệ thống quản trị nội dung mã nguồn mở được sử dụng để tạo ra nội dung Web. Nó được viết bằng PHP và làm cho việc sử dụng một cơ sở dữ liệu MySQL để lưu trữ dữ liệu và sử dụng đối tượng theo định hướng kỹ thuật lập trình. Đây là một trong hầu hết các hệ thống quản lý nội dung phổ biến do tính năng của nó như bộ nhớ đệm trang, hỗ trợ đa ngôn ngữ, bổ sung và mở rộng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lưu hành theo GNU General Public License, Joomla được dựa trên một khung ứng dụng Web model-view-kiểm soát. Nó là rất dễ sử dụng thân thiện và linh hoạt và cũng là một trong những hệ thống quản lý nội dung phát triển nhanh. Cũng giống như các hệ thống quản lý nội dung khác, Joomla cũng loại bỏ những khía cạnh kỹ thuật của việc tạo ra và chạy các trang web. Joomla có một hệ thống định vị tốt khả năng quản lý nhiều hệ thống phân cấp và trang con. Nó cũng cung cấp một bảng điều hành chính mà đi kèm với một số tính năng tiện dụng cho người dùng.

What is the Joomla? - Definition

Joomla is an open-source content management system used for creating Web content. It is written in PHP and makes use of a MySQL database for storing data and uses object-oriented programming techniques. It is one of the most popular content management systems owing to its features such as page caching, multi-language support, plugins and extensions.

Understanding the Joomla

Released under the GNU General Public License, Joomla is based on a model-view-controlled Web application framework. It is very user friendly and flexible and is also one of the fast growing content management systems. Like other content management systems, Joomla also removes the technical aspects of creating and running websites. Joomla has a good navigation system capable of managing several hierarchies and subpages. It also provides an administrative panel that comes with several handy features for users.

Thuật ngữ liên quan

  • Enterprise Content Management (ECM)
  • Content Management System (CMS)
  • Web Content Management (WCM)
  • Open Source
  • Open-Source Tools
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *