Journey Analytics

Định nghĩa Journey Analytics là gì?

Journey AnalyticsJourney Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Journey Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phân tích Journey là một thuật ngữ cho một loại cụ thể của phân tích kinh doanh liên kết với một khách hàng “hành trình” hoặc trải nghiệm khách hàng liên tục. Trong phân tích cuộc hành trình, các nhà phân tích con người nhìn vào thông tin thu thập từ các phân tích phần mềm cho thấy cách một tương tác của khách hàng với một doanh nghiệp theo thời gian.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các sử dụng danh xưng của “phân tích hành trình” thường được gán cho các nhà phân tích của hãng nghiên cứu Forrester, Tina Moffett và Joana van den Brink-Quintanilha, người được cho là có đưa ra ý tưởng vào cuối năm 2014 hoặc năm 2015. Là một thuật ngữ tương đối mới, cuộc hành trình phân tích mô tả các mục tiêu cụ thể của lắp ráp mảnh dữ liệu quan trọng từ các bộ phận khác nhau của một cuộc hành trình của khách hàng, và trình bày chúng theo những cách mà tiết lộ thông tin tình báo kinh doanh tích cực.

What is the Journey Analytics? - Definition

Journey analytics is a term for a specific kind of business analytics linked to a customer “journey” or sequential customer experience. In journey analytics, human analysts look at compiled information from analytics software that shows how a customer interacts with a business over time.

Understanding the Journey Analytics

The coining of “journey analytics” is generally attributed to analysts from research firm Forrester, Tina Moffett and Joana van den Brink-Quintanilha, who are said to have come up with the idea in late 2014 or 2015. As a relatively new term, journey analytics describes the particular goal of assembling key data pieces from different parts of a customer journey, and presenting them in ways that reveal actionable business intelligence.

Thuật ngữ liên quan

  • Analytics
  • Predictive Analytics
  • Customer Analytics
  • Customer Experience Management (CEM)
  • Customer Relationship Management (CRM)
  • Customer Relationship Management Analytics (CRM Analytics)
  • Semantics
  • Master Data
  • Data Mining
  • Google Analytics

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *