JSF

Định nghĩa JSF là gì?

JSFJSF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ JSF - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 10/10

Viết tắt của "JavaServer Faces." JSF là một khuôn khổ cho phép các nhà phát triển web để xây dựng giao diện người dùng cho các ứng dụng JavaServer. Nó được hỗ trợ bởi các máy chủ Web chạy Java Enterprise Edition (Java EE).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the JSF? - Definition

Stands for "JavaServer Faces." JSF is a framework that allows Web developers to build user interfaces for JavaServer applications. It is supported by Web servers running Java Enterprise Edition (Java EE).

Understanding the JSF

Thuật ngữ liên quan

  • JRE
  • JSON

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *