Keypad

Định nghĩa Keypad là gì?

KeypadBàn phím. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Keypad - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bàn phím là một tập hợp các nút hoặc phím mang chữ số, biểu tượng và / hoặc chữ chữ cái đặt theo thứ tự trên một pad, có thể được sử dụng như một thiết bị đầu vào hiệu quả. Một bàn phím có thể hoàn toàn số, như tìm thấy trên một máy tính hoặc một khóa cửa kỹ thuật số, hoặc chữ số như những người sử dụng trên điện thoại di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bên cạnh những dãy phím số được tìm thấy trên phần trên của bàn phím máy tính, một pad số riêng biệt cũng nằm ở phía bên phải cho nhập dữ liệu hiệu quả. Để biết thêm các máy tính nhỏ gọn như máy tính xách tay và máy tính xách tay, bên ngoài plug-in bàn phím có thể được mua riêng. bàn phím điện thoại thường tự chữ và số, cho phép người dùng nhập tên và tin nhắn văn bản. Họ cũng cung cấp một cách dễ dàng hơn để ghi nhớ số điện thoại. Ví dụ, 1-800-GIAO là một cách để tiếp thị một dịch vụ chuyển phát chuỗi thức ăn, nhưng nó dễ nhớ hơn so với khách hàng con số thực tế sẽ gọi số (1-800-335-4837).

What is the Keypad? - Definition

A keypad is a set of buttons or keys bearing digits, symbols and/or alphabetical letters placed in order on a pad, which can be used as an efficient input device. A keypad may be purely numeric, as that found on a calculator or a digital door lock, or alphanumeric as those used on cellular phones.

Understanding the Keypad

Aside from the row of number keys found on the upper portion of a computer keyboard, a separate numerical pad is also located on the right side for efficient data entry. For more compact computers such as laptops and notebooks, external plug-in keypads may be purchased separately. Phone keypads are typically alphanumeric, allowing the user to enter names and text messages. They also provide an easier way of remembering phone numbers. For instance, 1-800-DELIVER is a way of marketing a food chain delivery service, but it's easier to remember than the actual number customers would call (1-800-335-4837).

Thuật ngữ liên quan

  • Hardware (H/W)
  • Keyboard
  • Home Row
  • Cursor Control Keys
  • Virtual Keyboard
  • Central Processing Unit (CPU)
  • Mobile Phone
  • Nokia N8
  • BlackBerry
  • Pixel Pipelines

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *