Kibibyte

Định nghĩa Kibibyte là gì?

KibibyteKibibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kibibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một kibibyte (KiB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Nó tương đương với 210, hoặc 1024, byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Kibibyte? - Definition

A kibibyte (KiB) is a unit of digital information storage used to denote the size of data. It is equivalent to 210, or 1,024, bytes.

Understanding the Kibibyte

Thuật ngữ liên quan

  • Kilobyte (KB)
  • Exbibyte (EiB)
  • Mebibyte (MiB)
  • Yobibyte (YiB)
  • Kilobit (Kb or kbit)
  • Byte
  • International Electrotechnical Commission (IEC)
  • Kilobits Per Second (Kbps)
  • Memory Address
  • Alan Turing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *