Kill Switch

Định nghĩa Kill Switch là gì?

Kill SwitchKill Chuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kill Switch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một chuyển đổi kill là một hình thức cơ chế an toàn sử dụng để hoàn toàn tắt một thiết bị trong trường hợp tình trạng khẩn cấp nơi nó không thể được tắt bằng cách sử dụng quá trình bình thường hoặc nếu ngay lập tức tắt là bắt buộc. Đây có truyền thống được sử dụng trong các nhà máy và cơ sở vật chất công nghiệp để tắt hệ thống trong trường hợp khẩn cấp. Để thực hiện việc chuyển đổi có thể nhìn thấy tất cả mọi người, nó thường xuất hiện như một "nút lớn màu đỏ."

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chuyển đổi giết, như tên của nó, là một công tắc có thể giết chết hoặc vô hiệu hóa một cái gì đó, có thể là có một dây chuyền sản xuất, hệ thống điện hạt nhân phức tạp hoặc một thiết bị tiêu dùng như điện thoại di động hoặc máy tính bảng. chức năng của nó là như một cơ chế an toàn hoặc một dừng khẩn cấp để bất cứ điều gì quá trình đang xảy ra. an toàn vật lý là chức năng của nó trong môi trường công nghiệp như nhà máy nơi máy móc thiết bị lớn hoạt động và có thể có khả năng bị trục trặc, và nó đặc biệt hữu ích nếu một công nhân bị nguy hiểm.

What is the Kill Switch? - Definition

A kill switch is a form of safety mechanism used to completely shut off a device in case of an emergency situation where it cannot be shut off using the normal process or if immediate shut off is required. This has traditionally been used in factories and industrial facilities to shut off the system in case of emergency. To make the switch visible to everyone, it often appears as a "big red button."

Understanding the Kill Switch

A kill switch, as the name implies, is a switch that can kill or disable something, be it be a production line, a complicated nuclear power system or a consumer device like a cell phone or tablet. Its function is as a safety mechanism or an emergency stop to whatever process is happening. Physical safety is its function in industrial environments such as factories where large machinery operates and can potentially malfunction, and it is especially useful if a worker is in danger.

Thuật ngữ liên quan

  • Big Red Switch (BRS)
  • Power Off
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance
  • iPod

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *