Kilobyte (KB)

Định nghĩa Kilobyte (KB) là gì?

Kilobyte (KB)Kilobyte (KB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kilobyte (KB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một kilobyte (KB) là một đơn vị nhiều sử dụng cho dữ liệu nhị phân. Mặc dù "kg" thường dùng để chỉ 1.000, trong khoa học máy tính, người ta thường đề cập đến kilobyte 1.024 (2 ^ 10) byte. Nó cũng có thể được sử dụng để tham khảo 1.000 byte tùy thuộc vào ngữ cảnh. Biện pháp này thường được sử dụng để mô tả dung lượng bộ nhớ và lưu trữ đĩa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chút là đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất. Một kilobyte chỉ là một cách thuận tiện để xác định một số lượng lớn các bit và tương đương với 8.000 bit dưới si (SI) (hoặc 8096 bit cho lập trình máy tính và các ứng dụng CNTT). Kilobyte được áp dụng trong một loạt các tình huống đo lường, bao gồm:

What is the Kilobyte (KB)? - Definition

A kilobyte (KB) is a multiple unit used for binary data. Although "kilo" generally refers to 1,000, in computer science, one kilobyte often refers to 1,024 (2^10) bytes. It may also be used to refer to 1,000 bytes depending on the context. This measure is often used to describe memory capacity and disk storage.

Understanding the Kilobyte (KB)

A bit is the smallest data measurement unit. A kilobyte is just a convenient way to specify a large number of bits and is equivalent to 8,000 bits under the International System of Units (SI) (or 8096 bits for computer programming and IT applications). The kilobyte is applied in a variety of measurement contexts, including:

Thuật ngữ liên quan

  • Kilobits Per Second (Kbps)
  • Kilobit (Kb or kbit)
  • Bit
  • Binary Digit (Bit)
  • Megabit (Mb)
  • Byte
  • Gigabit (Gb)
  • SI Prefix
  • Read-Only Memory (ROM)
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *