Knowledge Engineer

Định nghĩa Knowledge Engineer là gì?

Knowledge EngineerKỹ sư kiến ​​thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Knowledge Engineer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một kỹ sư tri thức là một chuyên nghiệp tham gia vào các khoa học về xây dựng logic tiên tiến vào các hệ thống máy tính để cố gắng mô phỏng ra quyết định và cấp cao nhiệm vụ nhận thức của con người. Một kỹ sư kiến ​​thức cung cấp một số hoặc tất cả các "kiến thức" mà cuối cùng được xây dựng vào công nghệ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nguyên tắc trong kỹ thuật kiến ​​thức là nguyên tắc chuyển nhượng. Phương pháp này liên quan đến việc chuyển logic và kiến ​​thức con người thành một công nghệ. Theo thời gian, nguyên tắc này đã nhường chỗ cho một nguyên tắc mô hình phổ biến hơn, trong đó bao gồm các mô phỏng của kiến ​​thức con người chứ không phải là chuyển giao trực tiếp từ người sang máy.

What is the Knowledge Engineer? - Definition

A knowledge engineer is a professional engaged in the science of building advanced logic into computer systems in order to try to simulate human decision-making and high-level cognitive tasks. A knowledge engineer supplies some or all of the "knowledge" that is eventually built into the technology.

Understanding the Knowledge Engineer

One principle in knowledge engineering is the transfer principle. This method involves transferring human logic and knowledge into a technology. Over time, this principle has given way to a more popular model principle, which involves the simulation of human knowledge rather than its direct transfer from human to machine.

Thuật ngữ liên quan

  • Decision Support System (DSS)
  • Artificial Intelligence (AI)
  • Data Modeling
  • Data Engineer
  • Data
  • Destructive Trojan
  • Burst Mode
  • Expansion Bus
  • InfiniBand
  • Data Center

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *