Kotlin

Định nghĩa Kotlin là gì?

KotlinKotlin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kotlin - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Kotlin là một mã nguồn mở hướng đối tượng và ngôn ngữ lập trình chức năng mà thường được đề xuất như là một thay thế cho JavaScript. Một số mô tả nó như một phiên bản ‘sắp xếp’ của Java.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khía cạnh khác nhau của Kotlin phân biệt nó với Java truyền thống, trong khi phần lớn các chức năng cốt lõi vẫn giữ nguyên trên bảng - các mặt hàng phân biệt việc sử dụng Kotlin bao gồm một yêu cầu thoải mái mà chức năng là thành viên lớp, cũng như hỗ trợ cho các chức năng bậc cao, ẩn danh chức năng và các loại cấu trúc.

What is the Kotlin? - Definition

Kotlin is an open source object-oriented and functional programming language that's often suggested as an alternative to JavaScript. Some describe it as a ‘streamlined’ version of Java.

Understanding the Kotlin

Various aspects of Kotlin distinguish it from traditional Java, while much of the core functionality remains the same across the board – items distinguishing the use of Kotlin include a relaxed requirement that functions be class members, as well as support for higher-order functions, anonymous functions and other types of constructs.

Thuật ngữ liên quan

  • Object
  • Java
  • Java 2 Platform Micro Edition (J2ME)
  • Open Source
  • Programming
  • Programming Language
  • Functional Programming
  • Functional Language
  • Object-Oriented Programming (OOP)
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *