Kurtz-Above Band (Ka-Band)

Định nghĩa Kurtz-Above Band (Ka-Band) là gì?

Kurtz-Above Band (Ka-Band)Kurtz-Trên Band (Ka-Band). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Kurtz-Above Band (Ka-Band) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ban nhạc Kurtz-ở trên (Ka ban nhạc) là một phần của ban nhạc Kurtz (K) trong dải sóng của quang phổ điện từ. Tên Kurtz-trên được trao cho ban nhạc này là bởi vì nó nằm ngay trên ban nhạc K trong quang phổ. Tần số và bước sóng là một phần của dải băng tần cụ thể này 26,5-40 GHz, có nghĩa là một bước sóng từ 1 đến 0,75 cm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ban nhạc Ka được sử dụng rộng rãi trong các vệ tinh, radar, phát hiện xe bằng cách thực thi pháp luật, mục đích quân sự và máy bay. ban nhạc đài phát thanh này là trực tiếp trên các ban nhạc K, và tính hữu dụng của nó là như vậy, cũng được tìm thấy trong thông tin liên lạc vệ tinh. Những sóng di chuyển xa mà không bị ảnh hưởng bởi ion hóa từ khí quyển và có thể cung cấp độ phân giải tuyệt vời với mục tiêu chính xác. Tên Kurtz-trên là có nguồn gốc từ chữ gốc Đức "Kurz" có nghĩa là ngắn.

What is the Kurtz-Above Band (Ka-Band)? - Definition

The Kurtz-above band (Ka band) is part of the Kurtz (K) band in the microwave band of the electromagnetic spectrum. The name Kurtz-above is given to this band is because it lies just above the K band in the spectrum. Frequencies and wavelengths that are part of this specific band range from 26.5 to 40 GHz, which means a wavelength between 1 and .75 centimeters.

Understanding the Kurtz-Above Band (Ka-Band)

The Ka band is widely used in satellites, radars, vehicle detection by law enforcement, military purposes and airplanes. This radio band is directly above the K band, and its usefulness is thus also found in satellite communication. These waves travel long distances without being affected by ionization from the atmosphere and can offer great resolution with precise targets. The name Kurtz-above is originated from the German root word "kurz" meaning short.

Thuật ngữ liên quan

  • Kurtz-Under Band (Ku-Band)
  • Satellite Communications
  • Spectrum Allocation
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *