L Band

Định nghĩa L Band là gì?

L BandL ban nhạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ L Band - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

L ban nhạc liên quan đến dãy tần số hoạt động của 1-2 GHz trong phổ tần vô tuyến. Phạm vi bước sóng của L band là 30-15 cm. L ban nhạc là một trong những dãy hành chính được sử dụng bởi nhiều ứng dụng như radar, hệ thống định vị toàn cầu (GPS), đài phát thanh, viễn thông và giám sát máy bay. L ban nhạc có một băng thông thấp do tần số thấp của nó, và là đơn giản nhất để thực hiện cho nhiều ứng dụng do tần số thấp này. Các thiết bị cần thiết là ít phức tạp ít tốn kém.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

L ban nhạc được sử dụng trong nhiều radar, vệ tinh và các ứng dụng thông tin liên lạc trên mặt đất. L ban nhạc có một băng thông thấp do dải tần số thấp của nó và do đó không thích hợp cho các ứng dụng như luồng video, thoại và băng thông rộng kết nối. Tuy nhiên, nó là phạm vi hoạt động hấp dẫn nhất trong trường hợp của các ứng dụng như quản lý đội xe và theo dõi tài sản.

What is the L Band? - Definition

L band refers to the operating frequency range of 1–2 GHz in the radio spectrum. The wavelength range of L band is 30–15 cm. The L band is one of the chief operating ranges used by various applications such as radars, global positioning systems (GPS), radio, telecommunications and aircraft surveillance. The L band has a low bandwidth due to its low frequency, and is the easiest to implement for many applications due to this low frequency. The equipment needed is less sophisticated less expensive.

Understanding the L Band

L band is used in many radar, satellite and terrestrial communications applications. L band has a low bandwidth due to its low frequency range and hence is not suitable for streaming applications like video, voice and broadband connectivity. However, it is the most desirable operating range in the case of applications like fleet management and asset tracking.

Thuật ngữ liên quan

  • S Band
  • Radio Frequency (RF)
  • Satellite Phone
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *