Định nghĩa Large Area Synchronized Code Division Multiple Access (LASCDMA) là gì?
Large Area Synchronized Code Division Multiple Access (LASCDMA) là Lớn Diện tích đồng bộ đa truy cập phân chia theo mã (LASCDMA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Large Area Synchronized Code Division Multiple Access (LASCDMA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Lớn Diện tích đồng bộ đa truy cập phân chia theo mã (LAS-CDMA) là một công nghệ được phát triển bởi liên kết Air cung cấp một hiệu suất băng tần cải tiến và tốc độ di chuyển dành cho hỗ trợ ứng dụng di động vượt trội. Bên cạnh đó, thông lượng của nó tốt hơn, chậm trễ nhỏ hơn, và cung cấp lưu lượng không đối xứng tăng cường hỗ trợ IP.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Large Area Synchronized Code Division Multiple Access (LASCDMA)? - Definition
Large Area Synchronized Code Division Multiple Access (LAS-CDMA) is a technology developed by Link Air that provides an improved spectral efficiency and moving speed intended for superior mobile application support. In addition, its better throughput, smaller delay, and asymmetric traffic offer enhanced IP support.
Understanding the Large Area Synchronized Code Division Multiple Access (LASCDMA)
Thuật ngữ liên quan
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- Multiple Access
- Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000)
- Spatial Division Multiple Access (SDMA)
- Time Division Multiple Access (TDMA)
- Carrier Sense Multiple Access (CSMA)
- Frequency Division Multiple Access (FDMA)
- Carrier Sense Multiple Access With Collision Detection (CSMA/CD)
- Digital Sense Multiple Access (DSMA)
- Time Division Synchronous Code Division Multiple Access (TD-SCDMA)
Source: Large Area Synchronized Code Division Multiple Access (LASCDMA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm