Latency

Định nghĩa Latency là gì?

LatencyĐộ trễ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Latency - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Độ trễ là một thuật ngữ mạng để mô tả thời gian tổng phải mất một gói dữ liệu để đi từ nút này sang nút khác. Trong bối cảnh khác, khi một gói dữ liệu được truyền đi và trở lại nguồn gốc của nó, tổng thời gian cho chuyến đi vòng được gọi là độ trễ. Độ trễ đề cập đến khoảng thời gian hoặc chậm trễ khi một thành phần hệ thống được chờ đợi một thành phần hệ thống để làm điều gì đó. Khoảng thời gian này thời gian được gọi là độ trễ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong giao tiếp dữ liệu, mạng kỹ thuật số và mạng chuyển mạch gói, độ trễ được sử dụng trong hai bối cảnh chính. Một đại diện cho một chuyến đi một chiều trong khi người kia là một chuyến đi vòng. Một chiều độ trễ được đo bằng cách đếm thời gian tổng phải mất một gói tin đi từ nguồn đến đích của nó.

What is the Latency? - Definition

Latency is a networking term to describe the total time it takes a data packet to travel from one node to another. In other contexts, when a data packet is transmitted and returned back to its source, the total time for the round trip is known as latency. Latency refers to time interval or delay when a system component is waiting for another system component to do something. This duration of time is called latency.

Understanding the Latency

In data communication, digital networking and packet-switched networks, latency is used in two major contexts. One represents a one-way trip while the other is a round trip. One-way latency is measured by counting the total time it takes a packet to travel from its source to its destination.

Thuật ngữ liên quan

  • Random Access Memory Latency (RAM Latency)
  • Local Area Network (LAN)
  • Wide Area Network (WAN)
  • Packet
  • Open Systems Interconnection Model (OSI Model)
  • Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
  • Virtualization Tax
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *