Lead Nurturing

Định nghĩa Lead Nurturing là gì?

Lead NurturingDưỡng Chì. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lead Nurturing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Lead Nurturing? - Definition

Understanding the Lead Nurturing

Thuật ngữ liên quan

  • Seed Nurturing
  • Social Media Marketing (SMM)
  • Linkbait
  • Relationship Marketing
  • Enterprise Marketing Management (EMM)
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing
  • Cloud Portability

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *