Learning Algorithm

Định nghĩa Learning Algorithm là gì?

Learning AlgorithmLearning Algorithm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Learning Algorithm - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thuật toán học là một thuật toán được sử dụng trong máy học để giúp công nghệ này để bắt chước quá trình học tập của con người. Kết hợp với các công nghệ như mạng nơron, thuật toán học tạo, các chương trình học tập phức tạp có liên quan.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Logic hồi quy, hồi quy tuyến tính, cây quyết định và rừng ngẫu nhiên là tất cả các ví dụ về thuật toán học. Các thuật toán như “người hàng xóm gần nhất” cũng liên quan đến những cách mà các thuật toán được sử dụng để ảnh hưởng đến việc ra quyết định và học tập trong các chương trình học máy. Nói chung, những gì tất cả các thuật toán có điểm chung là khả năng của họ để ngoại suy từ dữ liệu thử nghiệm hoặc đào tạo để thực hiện dự hoặc xây dựng các mô hình trong thế giới thực. Hãy suy nghĩ về các thuật toán như công cụ để “kéo điểm dữ liệu với nhau” từ một khối lượng dữ liệu thô hoặc một nền tảng tương đối không có nhãn.

What is the Learning Algorithm? - Definition

A learning algorithm is an algorithm used in machine learning to help the technology to imitate the human learning process. Combined with technologies like neural networks, learning algorithms create involved, sophisticated learning programs.

Understanding the Learning Algorithm

Logic regression, linear regression, decision trees and random forests are all examples of learning algorithms. Algorithms like “nearest neighbor” also involve the ways that these algorithms are used to affect decision-making and learning in machine learning programs. In general, what all of these algorithms have in common is their ability to extrapolate from test or training data to make projections or build models in the real world. Think of these algorithms as tools for “pulling data points together” from a raw data mass or a relatively unlabeled background.

Thuật ngữ liên quan

  • Machine Learning
  • Algorithm
  • Machine Bias
  • Linear Function
  • Microsoft Certified Trainer (MCT)
  • Training Data
  • Linear Regression
  • Decision Tree
  • Random Forest
  • K-Nearest Neighbor (K-NN)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *