Định nghĩa Leased Line là gì?
Leased Line là Đường dây thuê. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leased Line - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Leased Line? - Definition
Understanding the Leased Line
Thuật ngữ liên quan
- T1 Line
- Fractional T1
- Integrated Services Digital Network (ISDN)
- Digital Subscriber Line (DSL)
- Optical Fiber
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Leased Line là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm