LEMO Connector

Định nghĩa LEMO Connector là gì?

LEMO ConnectorLEMO nối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ LEMO Connector - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Connector Một LEMO đề cập đến việc kết nối push / pull khác nhau được tạo ra bởi Thụy Sĩ dựa trên LEMO rằng rất hữu ích trong các thiết lập phần cứng khác nhau. Một loạt các kết nối LEMO được sử dụng cho bảng điều khiển và kết nối đồng trục và trong các lĩnh vực như viễn thông và nghiên cứu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số dự án sử dụng kết nối LEMO vì họ tuân thủ các tiêu chuẩn như những người được cung cấp bởi Phòng thí nghiệm Underwriters (UL) cho các mục đích cụ thể. Một số trường đại học và phòng thí nghiệm nghiên cứu sử dụng kết nối LEMO cho máy nghiên cứu tiên tiến và đắt tiền như máy hiện sóng. Những kết nối cũng có thể được sử dụng cho các dự án cao áp hoặc cho các mục đích tầm thường hơn, chẳng hạn như trong một thiết lập Ethernet truyền thống. Nói chung, các sản phẩm này được coi cũng bởi các chuyên gia công nghệ cho thiết kế tốt của họ và kỹ thuật tiên tiến.

What is the LEMO Connector? - Definition

A LEMO connector refers to the various push/pull connectors created by Switzerland-based LEMO that are useful in diverse hardware setups. A range of LEMO connectors are used for panel and coaxial connections and in fields like telecommunications and research.

Understanding the LEMO Connector

Some projects use LEMO connectors because they comply with standards such as those provided by the Underwriters Laboratory (UL) for specific purposes. Some universities and research laboratories use LEMO connectors for highly advanced and expensive research machines such as oscilloscopes. These connectors may also be used for high-voltage projects or for more prosaic uses, such as in a conventional Ethernet setup. In general, these products are well regarded by tech professionals for their good design and advanced engineering.

Thuật ngữ liên quan

  • Coaxial Antenna
  • Coaxial Cable
  • Ethernet
  • Underwriters Laboratories (UL)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *