Lexeme

Định nghĩa Lexeme là gì?

LexemeLexeme. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lexeme - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một lexeme là một chuỗi các ký tự chữ và số trong một thẻ. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả việc nghiên cứu ngôn ngữ và trong phân tích từ vựng của chương trình máy tính biên dịch. Trong bối cảnh của chương trình máy tính, lexemes là một phần của dòng đầu vào từ đó thẻ được xác định. Một dấu hiệu không hợp lệ hoặc bất hợp pháp tạo ra một lỗi. Một lexeme là một trong những viên gạch cấu trúc của ngôn ngữ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lexeme là một đơn vị cơ bản của nghĩa. Lexemes là headwords trong từ điển. Các lexeme “vở kịch”, ví dụ, có thể có nhiều hình thức, chẳng hạn như chơi, vở kịch, chơi. Một từ vựng gồm lexemes.

What is the Lexeme? - Definition

A lexeme is a sequence of alphanumeric characters in a token. The term is used in both the study of language and in the lexical analysis of computer program compilation. In the context of computer programming, lexemes are part of the input stream from which tokens are identified. An invalid or illegal token produces an error. A lexeme is one of the building blocks of language.

Understanding the Lexeme

A lexeme is a basic unit of meaning. Lexemes are the headwords in dictionaries. The lexeme “play,” for example, can take many forms, such as playing, plays, played. A lexicon consists of lexemes.

Thuật ngữ liên quan

  • Token
  • Programming
  • Programming Language
  • Programming Logic
  • Syntax
  • Syntax Error
  • Syntax Validation
  • Lexical Analysis
  • Commit
  • Access Modifiers

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *