Li-Fi

Định nghĩa Li-Fi là gì?

Li-FiLi-Fi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Li-Fi - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Li-fi là một ý tưởng sáng tạo trong lĩnh vực CNTT, một trong những mục tiêu ở cuối cùng thay thế tín hiệu không dây tần số vô tuyến với những người đến từ các nguồn ánh sáng. Đây là loại công nghệ vẫn đang được phát triển, và có thể có tiềm năng để giới thiệu được cải thiện bao la dịch vụ không dây.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Báo cáo mới từ chương trình BBC rằng các nhà nghiên cứu Trung Quốc đang phát triển một bóng đèn microchip có thể cho phép lên đến 150 Mb mỗi giây của truyền dữ liệu. Ý tưởng này, còn được gọi là truyền ánh sáng nhìn thấy hoặc VLC, chỉ là đang đi tiên phong trong các ứng dụng khác nhau. Các nhà khoa học chỉ ra rằng quang phổ ánh sáng nhìn thấy là một phần của quang phổ điện từ lớn hơn, và rằng loại ứng dụng của năng lượng ánh sáng có thể giúp để mở khóa các câu đố làm thế nào để cung cấp đủ công suất tần số cho một nhu cầu dường như hàm mũ.

What is the Li-Fi? - Definition

Li-fi is an innovative idea in IT, one that aims at eventually replacing radio frequency wireless signals with those that come from light sources. This type of technology is still being developed, and may have the potential to introduce vastly improved wireless services.

Understanding the Li-Fi

New reports from the BBC show that Chinese researchers are developing a microchip light bulb that could enable up to 150 Mb per second of data transfer. This idea, also known as visible light communications or VLC, is just being pioneered in various applications. Scientists point out that visible light spectrums are part of the greater electromagnetic spectrum, and that this kind of application of light energy could help to unlock the puzzle of how to offer enough frequency capacity for a seemingly exponential demand.

Thuật ngữ liên quan

  • Light-Emitting Diode (LED)
  • Spectrum Allocation
  • Nomadic Wireless
  • Radio Frequency (RF)
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability
  • Cloud Enablement
  • Application Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *