Line Printer

Định nghĩa Line Printer là gì?

Line PrinterDòng máy in. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Line Printer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy in dòng là một máy in ảnh hưởng mà làm cho việc sử dụng một thức ăn chăn nuôi liên tục của giấy và in một dòng văn bản cùng một lúc. Mặc dù họ đã được thay thế trong hầu hết các trường hợp bằng máy in laser tốc độ cao, chúng vẫn được sử dụng trong một số doanh nghiệp như họ đang có chi phí thấp và có khả năng in trên giấy nhiều.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy in dòng tận dụng giấy hình thức liên tục mà thường bị đục thay vì giấy tờ rời cá nhân. máy in dòng in toàn bộ chiều rộng của trang, một dòng văn bản cùng một lúc, thay vì một đầu in di chuyển qua lại giữa các trang. Hai loại chính của máy in dòng là máy in và máy in chuỗi trống. Mặc dù công nghệ in cơ bản được sử dụng trong dòng máy in ngày trở lại vào năm 1930, họ vẫn phù hợp cho việc in ấn tốc độ cao.

What is the Line Printer? - Definition

A line printer is an impact printer which makes use of a continuous feed of paper and prints one line of text at a time. Although they have been replaced in most instances by high-speed laser printers, they are still used in some business as they are low cost and have the ability to print on multi-part forms.

Understanding the Line Printer

Line printers make use of continuous form paper which is usually perforated instead of individual cut sheets. Line printers print the full width of the page, one line of text at a time, instead of a print head moving back and forth across the page. The two main types of line printers are chain printers and drum printers. Although the basic printing technology used in line printers dates back to the 1930s, they are still suited for high-speed printing.

Thuật ngữ liên quan

  • Impact Printer
  • Line Matrix Printer
  • Drum Printer
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *