Linear Regression

Định nghĩa Linear Regression là gì?

Linear RegressionLinear Regression. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Linear Regression - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hồi quy tuyến tính là một loại nghiên cứu thống kê rằng những nỗ lực để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến. ngoại hình hồi quy tuyến tính tại các điểm dữ liệu khác nhau và âm mưu một đường xu hướng. Hồi quy tuyến tính có thể tạo ra một mô hình dự đoán trên dữ liệu dường như ngẫu nhiên, cho thấy xu hướng trong dữ liệu, chẳng hạn như trong chẩn đoán ung thư hoặc trong giá cổ phiếu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hồi quy tuyến tính là một công cụ quan trọng trong việc phân tích. Kỹ thuật này sử dụng các tính toán thống kê để vẽ một đường xu hướng trong một tập hợp các điểm dữ liệu. Các đường xu hướng có thể là bất cứ điều gì từ số lượng người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư da đến việc thực hiện tài chính của một công ty. Tuyến tính chương hồi quy một mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc đang được nghiên cứu.

What is the Linear Regression? - Definition

Linear regression is a kind of statistical analysis that attempts to show a relationship between two variables. Linear regression looks at various data points and plots a trend line. Linear regression can create a predictive model on apparently random data, showing trends in data, such as in cancer diagnoses or in stock prices.

Understanding the Linear Regression

Linear regression is an important tool in analytics. The technique uses statistical calculations to plot a trend line in a set of data points. The trend line could be anything from the number of people diagnosed with skin cancer to the financial performance of a company. Linear regression shows a relationship between an independent variable and a dependent variable being studied.

Thuật ngữ liên quan

  • Predictive Analytics
  • Linear Function
  • R
  • Microsoft Excel
  • Logistic Regression
  • Ordinary Least Squares Regression (OLSR)
  • Learning Algorithm
  • Semantics
  • Master Data
  • Data Mining

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *