Local Area Network (LAN) Emulation (LANE)

Định nghĩa Local Area Network (LAN) Emulation (LANE) là gì?

Local Area Network (LAN) Emulation (LANE)Local Area Network (LAN) thi đua (LANE). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Local Area Network (LAN) Emulation (LANE) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mạng cục bộ (LAN) thi đua (LANE) là một kỹ thuật sử dụng để chạy các phần mềm ứng dụng mạng LAN trên một mạng Asynchronous Transfer Mode (ATM) để tận dụng tăng băng thông truyền tải ATM. LANE cũng đề cập đến một tập hợp các ứng dụng phần mềm hoặc các thành phần tạo điều kiện chức năng ATM với các mạng di sản và các ứng dụng, cho phép các ứng dụng mạng LAN cũ để chạy trên một mạng lưới ATM.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cũ hơn LAN ứng dụng và phần mềm phiên bản không thể cung cấp tốc độ cao truyền dữ liệu và thông tin liên lạc giữa các mạng khác nhau. Để tạo điều kiện truyền băng thông cao, một loạt các phương pháp đã được giới thiệu, bao gồm LANE. tính năng LANE bao gồm:

What is the Local Area Network (LAN) Emulation (LANE)? - Definition

Local area network (LAN) emulation (LANE) is a technique used to run LAN application software on an Asynchronous Transfer Mode (ATM) network to take advantage of increased ATM transmission bandwidth. LANE also refers to a set of software applications or components that facilitate ATM functionality with legacy networks and applications, allowing legacy LAN applications to run on an ATM network.

Understanding the Local Area Network (LAN) Emulation (LANE)

Older LAN application and software versions could not provide high-speed data transmission and communication between different networks. To facilitate high-bandwidth transmission, a variety of methods were introduced, including LANE. LANE features include:

Thuật ngữ liên quan

  • Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
  • Token Ring Network
  • IEEE 802.3
  • Asynchronous Transfer Mode (ATM)
  • Legacy Application
  • Backbone
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *