Local Drive

Định nghĩa Local Drive là gì?

Local DriveĐịa phương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Local Drive - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ổ đĩa cục bộ là một ổ đĩa máy tính được cài đặt trực tiếp trong các máy chủ hoặc máy tính cục bộ. Đây là ổ đĩa cứng có nguồn gốc của máy tính (HDD), được truy cập trực tiếp bởi máy tính để lưu trữ và lấy dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ổ đĩa cục bộ là một trong những mô hình sử dụng phổ biến nhất và hiện thực của một HDD. Nó được cài đặt trong một máy tính thông qua bất kỳ giao diện đĩa bo mạch chủ như sê-ri, ATAPI hoặc SATA. Một ổ đĩa cục bộ có thể được đối với một mạng lưới hoặc ổ đĩa từ xa, được cài đặt trên một máy chủ mạng và truy cập qua mạng.

What is the Local Drive? - Definition

A local drive is a computer disk drive that is installed directly within the host or the local computer. It is a computer's native hard disk drive (HDD), which is directly accessed by the computer for storing and retrieving data.

Understanding the Local Drive

Local drive is one of the most common use models and implementations of an HDD. It is installed in a computer through any of the motherboard disk interfaces such as serial, ATAPI or SATA. A local drive can be contrasted with a network or remote drive, which is installed on a network server and accessed over the network.

Thuật ngữ liên quan

  • Physical Drive
  • USB Flash Drive
  • Virtual Drive
  • Zip Drive
  • Magnetic Tape Drive
  • Hard Disk Drive (HDD)
  • C Drive (C:)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *