Loop

Định nghĩa Loop là gì?

LoopVòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Loop - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một vòng lặp là một chức năng lập trình mà lặp một tuyên bố hoặc điều kiện dựa trên ranh giới quy định.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một vòng lặp liên tục thực thi mã trong cơ thể của nó cho đến khi tuyên bố có điều kiện vòng lặp trở thành sai.

What is the Loop? - Definition

A loop is a programming function that iterates a statement or condition based on specified boundaries.

Understanding the Loop

A loop repeatedly executes code in its body until the loop conditional statement becomes false.

Thuật ngữ liên quan

  • Functional Programming
  • Flow Control
  • Iteration
  • C# (C Sharp)
  • Infinite Loop
  • Shared Loop
  • Inline Code
  • Quine
  • Commit
  • Access Modifiers

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *