Luhn Formula

Định nghĩa Luhn Formula là gì?

Luhn FormulaLuhn Formula. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Luhn Formula - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Công thức Luhn là một công thức checksum đơn giản được sử dụng trong việc xác nhận mã số khác nhau như số thẻ tín dụng, số an sinh xã hội, số IMEI và nhiều người khác. Thuật toán xác nhận số lượng đối với một số kiểm tra bao gồm trong số đó, thường là chữ số cuối cùng. Công thức Luhn tại là trong lĩnh vực công cộng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau và các quy định trong ISO / IEC 7812-1.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Formula Luhn được đưa ra bởi Hans Peter Luhn, một nhà khoa học của IBM, người nộp bằng sáng chế cho công thức vào năm 1954, được cấp vào năm 1960. Công thức không được thiết kế để trở thành một hàm băm mã hóa an toàn, mà là một cách đơn giản để bảo vệ chống lại các lỗi ngẫu nhiên trong việc tạo ra số nhận dạng duy nhất. Nhiều cơ quan chính phủ và các tổ chức cá nhân sử dụng công thức để phân biệt con số hợp lệ từ gõ sai, số không chính xác hoặc chỉ đơn giản là lừa đảo.

What is the Luhn Formula? - Definition

The Luhn formula is a simple checksum formula that is used in the validation of various identification numbers such as credit card numbers, social security numbers, IMEI numbers and many others. The algorithm validates the number against an included check digit in the number itself, usually the last digit. The Luhn formula is now in the public domain and is widely used in various industries and specified in ISO/IEC 7812-1.

Understanding the Luhn Formula

The Luhn Formula was devised by Hans Peter Luhn, an IBM scientist, who filed a patent for the formula in 1954, which was granted in 1960. The formula was not designed to be a cryptographically secure hash function, but rather as a simple way to protect against accidental errors in creating unique identification numbers. Many government agencies and private institutions used the formula for distinguishing valid numbers from mistyped, incorrect or simply fraudulent numbers.

Thuật ngữ liên quan

  • Validity Check
  • Encryption Algorithm
  • Algorithm
  • Checksum
  • Cyclic Redundancy Check (CRC)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *