Maker Movement

Định nghĩa Maker Movement là gì?

Maker MovementPhong trào sản xuất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maker Movement - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Maker Movement? - Definition

Understanding the Maker Movement

Thuật ngữ liên quan

  • Do It Yourself (DIY)
  • Do It With Others (DIWO)
  • Open Source
  • Arduino
  • Open-Source Hardware
  • Raspberry Pi
  • Atom
  • Jini
  • JXTA
  • Thunk

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *