Management Reporting

Định nghĩa Management Reporting là gì?

Management ReportingBáo cáo quản lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Management Reporting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Báo cáo quản lý là một thuật ngữ quan trọng đối với một loại kinh doanh thông minh có liên quan đến báo cáo có nghĩa là để các nhà quản lý giúp đỡ để hoạt động giám sát và hiệu suất. Những loại báo cáo là những mẩu cốt lõi của nhiều công nghệ doanh nghiệp mới nhằm mục đích để tự động hóa hoặc tăng cường quá trình báo cáo quản lý.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiều công cụ báo cáo quản lý xem xét các phương pháp truyền thống doanh nghiệp để phân tích và benchmark hiệu suất. Ví dụ, nhiều trong số này đã được xây dựng trong các công cụ có nghĩa là để các chỉ số chính địa chỉ thực hiện hoặc KPIs, cũng như mục tiêu và kết quả chủ yếu (OKR) như một phần của lái xe tăng cường kinh doanh.

What is the Management Reporting? - Definition

Management reporting is a key term for a type of business intelligence that involves reports meant to help managers to oversee operations and performance. These types of reports are core pieces of many new enterprise technologies that aim to automate or enhance the process of management reporting.

Understanding the Management Reporting

Many management reporting tools consider the traditional enterprise methods for analyzing and benchmarking performance. For example, many of these have built-in tools meant to address key performance indicators or KPIs, as well as objectives and key results (OKRs) as part of driving business enhancement.

Thuật ngữ liên quan

  • Key Process Input Variable (KPIV)
  • Business Intelligence (BI)
  • Report Program Generator (RPG)
  • Extensible Business Reporting Language (XBRL)
  • Practical Extraction and Report Language (Perl)
  • Business Intelligence 2.0 (BI 2.0)
  • Enterprise 2.0
  • Enterprise Analytics
  • Business Analytics (BA)
  • Bypass Airflow

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *