Master Data

Định nghĩa Master Data là gì?

Master DataDữ liệu chủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Master Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thạc sĩ dữ liệu liên quan đến các đơn vị dữ liệu mà là các đơn vị kinh doanh không giao dịch, cấp cao nhất và quan hệ hoặc các yếu tố đó là joinable theo những cách quan sát được. Một tổ chức có thể sử dụng dữ liệu tổng thể nhiều hơn một nền tảng hoặc qua một loạt các chương trình hoặc các công nghệ phần mềm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mô tả rõ ràng về dữ liệu tổng thể bao gồm các mục dữ liệu khách hàng, giống như ID. Kiểu dữ liệu này được coi là dữ liệu tổng thể, so với dữ liệu định lượng liên quan đến một giao dịch duy nhất, ID khách hàng hoặc dữ liệu khác (chẳng hạn như địa chỉ và số điện thoại), mà đang tiếp tục được sử dụng bởi một doanh nghiệp để phân tích hành vi khách hàng, thiết lập địa chỉ liên lạc hoặc lái xe cao cấp nghiên cứu.

What is the Master Data? - Definition

Master data refers to data units that are non-transactional, top level and relational business entities or elements that are joinable in observable ways. An organization may use master data on more than one platform or across a variety of software programs or technologies.

Understanding the Master Data

A clear description of master data includes customer data items, like IDs. This data type is considered master data, versus quantitative data related to a single transaction, customer ID or other data (such as addresses and phone numbers), which are continuously used by a business to analyze customer behavior, establish contacts or drive high-level research.

Thuật ngữ liên quan

  • Master Data Management (MDM)
  • Data Management
  • Information Management (IM)
  • Collaborative Master Data Management (CMDM)
  • Social Master Data Management (Social MDM)
  • Data Analytics
  • Big Data
  • Master Data Governance
  • Data Mining
  • Data Transformation Services (DTS)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *