Maven

Định nghĩa Maven là gì?

MavenMaven. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maven - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Maven là một quản lý dự án phần mềm và hiểu biết công cụ chủ yếu dùng với các dự án dựa trên nền Java nhưng điều đó cũng có thể được sử dụng để quản lý các dự án bằng các ngôn ngữ lập trình khác như C # và Ruby. Maven giúp quản lý xây dựng, tài liệu, báo cáo, phụ thuộc, quản lý cấu hình phần mềm (SCM), phát hành và phân phối. Nhiều môi trường phát triển tích hợp (IDE) cung cấp plug-in hay add-ons cho Maven, do đó tạo điều kiện cho Maven để biên dịch các dự án từ bên trong IDE.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các tính năng chính của Maven bao gồm:

What is the Maven? - Definition

Maven is a software project management and comprehension tool primarily used with Java-based projects but that can also be used to manage projects in other programming languages like C# and Ruby. Maven helps manage builds, documentation, reporting, dependencies, software configuration management (SCM), releases and distribution. Many integrated development environments (IDEs) provide plug-ins or add-ons for Maven, thus enabling Maven to compile projects from within the IDE.

Understanding the Maven

Maven's key features include:

Thuật ngữ liên quan

  • Eclipse
  • NetBeans
  • Build
  • Java
  • Software Configuration Management (SCM)
  • Extensible Markup Language (XML)
  • Integrated Development Environment (IDE)
  • Web Server
  • Plug-In
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *