Mebibyte

Định nghĩa Mebibyte là gì?

MebibyteMebibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mebibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mebibyte là một đơn vị lưu trữ dữ liệu đó bằng từ 2 đến sức mạnh 20, hoặc 1.048.576 byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Mebibyte? - Definition

A mebibyte is a unit of data storage that equals 2 to the 20th power, or 1,048,576 bytes.

Understanding the Mebibyte

Thuật ngữ liên quan

  • MDI
  • Media

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *