Megabit (Mb)

Định nghĩa Megabit (Mb) là gì?

Megabit (Mb)Megabit (Mb). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Megabit (Mb) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Megabit (Mb)? - Definition

Understanding the Megabit (Mb)

Thuật ngữ liên quan

  • Binary Digit (Bit)
  • Gigabit (Gb)
  • Memory Address
  • Data
  • Megabits Per Second (Mbps)
  • Megabyte (MB)
  • Megahertz (MHz)
  • Data Transfer Rate (DTR)
  • Autonomic Computing
  • Windows Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *