Member Portal

Định nghĩa Member Portal là gì?

Member PortalThành viên Portal. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Member Portal - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cổng thông tin thành viên, hoặc cổng thông tin mạng nội bộ, là một trang web được thiết kế cho các thành viên của một tổ chức để có được dễ dàng tiếp cận thông tin quan trọng. Một cổng thông tin có thể bao gồm truy cập vào email, các ứng dụng web, phân tích, wiki và bảng thông báo. Một cổng thông tin thành viên thường được gán như trang chủ của trình duyệt web được cài đặt trên máy tính của một tổ chức.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cổng thông tin thành viên cũng tương tự như một cổng thông tin Internet, nhưng được thiết kế để sử dụng nội bộ của một tổ chức chứ không phải sử dụng công cộng. Giống như một cổng thông tin Internet thông thường, nó sẽ hiển thị thông tin quan trọng trong nháy mắt. Điều này có thể bao gồm truy cập vào email, thức ăn tin tức, thông tin về hoạt động kinh doanh, bảng thông báo, wiki và các công cụ khác. Khi ngày càng nhiều công ty đón nhận các ứng dụng năng suất dựa trên đám mây như Google Apps, họ cũng thường xuyên bổ sung vào các cổng thông tin thành viên.

What is the Member Portal? - Definition

A member portal, or intranet portal, is a web page designed for members of an organization to get easy access to important information. A portal might include access to email, web apps, analytics, wikis and bulletin boards. A member portal is typically assigned as the home page of web browsers installed on an organization's computers.

Understanding the Member Portal

A member portal is similar to an internet portal, but designed for internal use by an organization rather than public use. Like a conventional internet portal, it displays important information at a glance. This can include access to email, news feeds, information on business operations, bulletin boards, wikis and other tools. As more companies embrace cloud-based productivity apps like Google Apps, they are also frequently added to member portals.

Thuật ngữ liên quan

  • Portal (Internet)
  • Home Page
  • SharePoint
  • Webware
  • Intranet
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *