Merge

Định nghĩa Merge là gì?

MergeMerge. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Merge - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Merge là quá trình kết hợp các phiên bản khác nhau của một tập tin hoặc thư mục. Tính năng này thường được tìm thấy trong phần mềm điều khiển phiên bản như một hoạt động cơ bản đó là trách nhiệm đối chiếu các thay đổi dữ liệu trong một tập tin. Sáp nhập phần mềm có thể kết hợp những thay đổi trong các tập tin được đặt trong hai hệ thống khác nhau hoặc sử dụng bởi người dùng khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sáp nhập là việc thực hành dùng hai hoặc nhiều nhóm dữ liệu trong các hình thức của một tập tin hoặc thư mục, và kết hợp chúng thành một file duy nhất hoặc thư mục tương ứng. Hầu hết các phần mềm điều khiển phiên bản có khả năng dữ liệu Marge cũng như thực hiện các chức năng tương tự khác. Kết hợp thường được sử dụng trong các tổ chức hoặc các hệ thống mà các tài liệu hoặc dữ liệu được thay đổi bởi người dùng hay hệ thống khác nhau. Sáp nhập kết hợp tất cả các bộ thay đổi thành một file duy nhất để tránh chồng chéo dữ liệu.

What is the Merge? - Definition

Merge is the process of combining the various versions of a file or folder. This feature is typically found in version control software as a fundamental operation that is responsible for reconciliation of changes of data in a file. Merging software is able to combine changes in files placed in two different systems or used by different users.

Understanding the Merge

Merging is the practice of taking two or more groups of data in the form of a file or folder, and combining them into a single file or folder, respectively. Most revision control software has the capability to marge data as well as perform other similar functions. Merging is commonly used in organizations or systems where documents or data are changed by different users or systems. Merging combines all the sets of changes into a single file to avoid overlapping of data.

Thuật ngữ liên quan

  • Bubble Sort
  • Versioning File System
  • Revision Control
  • Revision Control System (RCS)
  • Data
  • Nanochip
  • x86 Architecture
  • Tokenization
  • Enterprise Data Management (EDM)
  • Cloud Monitoring

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *