Định nghĩa Meta Element là gì?
Meta Element là Meta tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Meta Element - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Yếu tố meta trong các ngôn ngữ như HTML được đại diện bởi các thẻ meta. Họ cung cấp siêu dữ liệu về các trang web. yếu tố meta đang nằm ở “đầu” của mã nguồn. Một số các yếu tố nạp trước một trang thực tế được đưa ra bởi một trình duyệt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Yếu tố meta có thể được sử dụng để mô tả các bộ phận của một trang web trong mã. Họ cũng có thể được sử dụng như một thay thế cho một lĩnh vực đáp ứng tiêu đề HTTP. Các yếu tố meta hợp lệ trong HTML bao gồm nội dung, tên, chương trình và http-equiv, cũng như charset.
What is the Meta Element? - Definition
Meta elements in languages like HTML are represented by meta tags. They provide metadata about webpages. Meta elements are situated in the “head” section of the source code. Some of these elements load before an actual page is rendered by a browser.
Understanding the Meta Element
Meta elements can be used to describe parts of a webpage in code. They can also be used as an alternative to an HTTP response header field. The valid meta elements in HTML include content, name, scheme and http-equiv, as well as charset.
Thuật ngữ liên quan
- HTTP Request Header
- Source Code
- HTML5
- HTML Tag
- Temporary Internet Files
- New Media
- Atom
- Meta
- Query String
- DNS Zone File
Source: Meta Element là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm