MH Message Handling System

Định nghĩa MH Message Handling System là gì?

MH Message Handling SystemMH nhắn Xử lý Hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ MH Message Handling System - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

MH nhắn Xử lý Hệ thống là một miễn phí, mã nguồn mở ứng dụng email mà ban đầu được phát triển tại Tổng công ty RAND. Nó độc đáo ở chỗ nó bao gồm nhiều hơn một chương trình và được thiết kế để được vận hành từ dòng lệnh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

MH bao gồm nhiều hơn một chương trình; “Hiển thị”, “quét” và “rmm” là những ví dụ phổ biến của các chương trình riêng biệt của nó. Hiệu suất của hệ thống dựa trên hệ thống tập tin của hệ điều hành. Các công nghệ hệ thống tập tin mới nhất đã làm tăng hiệu suất của MH so với các hệ thống tập tin trước đó. Do đó, hiệu suất của MH có thể được cải thiện bằng cách chọn tùy chọn đúng và áp dụng các thiết lập thích hợp. MH ban đầu được phát triển và sử dụng thông qua giao diện dòng lệnh, nhưng với sự phát triển về phía giao diện người dùng đồ họa (GUI) trong hệ điều hành và các ứng dụng có mục đích chung, MH đã chuyển hướng này là tốt.

What is the MH Message Handling System? - Definition

The MH Message Handling System is a free, open-source email client that was originally developed at the RAND Corporation. It is unique in that it consists of more than one program and is designed to be operated from the command line.

Understanding the MH Message Handling System

MH consists of more than one program; “show”, “scan” and “rmm” are common examples of its separate programs. The performance of the system relies on the operating system’s file system. The latest file system technology has increased the performance of MH as compared to the earlier file systems. Thus, the performance of MH can be improved by choosing the right options and applying the appropriate settings. MH was originally developed and used through command line interface, but with the evolution toward graphical user interfaces (GUI) in operating systems and general-purpose applications, MH has moved toward this as well.

Thuật ngữ liên quan

  • Open-Source Software (OSS)
  • Open-Source Tools
  • Email Software
  • Microsoft Exchange
  • Email Client
  • Atom
  • Jini
  • JXTA
  • Thunk
  • Apache Portals Project

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *