Định nghĩa Micro-Segmentation là gì?
Micro-Segmentation là Micro-Phân đoạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Micro-Segmentation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Micro-Phân khúc đề cập đến việc thực hành tách lên một hệ thống thống nhất thành nhiều phân đoạn cô lập. Điều này có thể hữu ích trong việc tiếp thị xuất kinh doanh, và cũng trong lĩnh vực CNTT. Micro-Phân khúc trong lĩnh vực CNTT thường đề cập đến phân hóa giữa các mạng để bảo vệ mạng tốt hơn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Micro-segmentation cho một mạng có thể được thực hiện theo những cách khác nhau. Một loại vi-segmentation là sử dụng vi phân khúc, trong đó một người dùng cá nhân chỉ có thể có quyền truy cập vào một phần nhỏ của một mạng lưới thay vì toàn bộ điều. Các loại vi-Phân khúc đưa lên cửa hoặc vách ngăn giữa các khu vực của lưu lượng dữ liệu mạng, ví dụ, để chia tay các kết nối giữa các nút mạng chuyên dụng.
What is the Micro-Segmentation? - Definition
Micro-segmentation refers to the practice of splitting up a unified system into many isolated segments. This can be helpful in marketing and business, and also in IT. Micro-segmentation in IT often refers to the segmentation of a network for better network protection.
Understanding the Micro-Segmentation
Micro-segmentation for a network can be done in various ways. One type of micro-segmentation is user micro-segmentation, where an individual user may only have access to a small part of a network instead of the whole thing. Other types of micro-segmentation put up gates or partitions between areas of network data traffic, for example, to split up connections between dedicated network nodes.
Thuật ngữ liên quan
- Network Segment
- Node
- User Agent (UA)
- Network Virtualization
- VMware
- Citrix Server
- Application Virtualization
- Clean Computing
- Desktop Virtualization
- Full Virtualization
Source: Micro-Segmentation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm